🌟 위성 사진 (衛星寫眞)

1. 인공위성에서 지구나 그 밖의 별을 찍은 사진.

1. ẢNH VỆ TINH: Ảnh chụp trái đất hoặc các vì sao bên ngoài trái đất từ vệ tinh nhân tạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 태풍의 위성 사진.
    Satellite photos of the typhoon.
  • Google translate 위성 사진 촬영.
    Satellite photography.
  • Google translate 위성 사진을 보다.
    Look at the satellite images.
  • Google translate 위성 사진을 제공하다.
    Provide satellite images.
  • Google translate 위성 사진을 찍다.
    Take satellite pictures.
  • Google translate 위성 사진으로 본 지구는 매우 아름다웠다.
    The earth i saw in the satellite picture was very beautiful.
  • Google translate 이 인터넷 사이트는 실시간으로 위성 사진을 볼 수 있는 서비스를 제공한다.
    This internet site provides a real-time view of satellite images.
  • Google translate 정말 아름다운 사진이다.
    What a beautiful picture.
    Google translate 그렇지, 지구 밖에서 은하계를 찍은 위성 사진이야.
    Yeah, satellite images of galaxies outside the earth.

위성 사진: satellite photograph,えいせいしゃしん【衛星写真】,photo satellite,foto satelital,صور فضائية,хиймэл дагуулын зураг,ảnh vệ tinh,ภาพถ่ายผ่านดาวเทียม, ภาพถ่ายจากดาวเทียม,gambar satelit,снимок из космоса,卫星图像,卫星像片,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 위성 사진 (衛星寫眞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Luật (42) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Lịch sử (92)